TỔNG QUAN

  • Ruột dẫn: Đồng se ủ mềm cấp 5,6
  • Số lõi: 1
  • Mặt cắt danh định: từ 0,5 mm2 đến 10 mm2
  • Chiều dày cách điện: Thường (AV), mỏng (AVS), cực mỏng (AVSS).
  • Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn: 700C, 1050C
  • Màu sắc: theo yêu cầu

ỨNG DỤNG:

Dùng trong các mạch điện có điện áp thấp cho ô tô, xe máy như đồng hồ, phao xăng…

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

JIS C 3406-1993, JASO D 611-94, TCVN 7347

CẤU TẠO

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

 
Tiết diện mặt cắt danh địnhRuột dẫn điện/ConductorChiều dầy cách điện Đường kính tổng gần đúng/Điện trở ruột dẫn ở 20oC
No. of core x Nominal cross section area (mm2)Số sợi/No. of wiresĐường kính sợi/ Dia. of wires (mm)Insulation thickness (mm)Appro. overall diameter (mm)Conductor resistance at 20o C (Ω/km)
Dây AV/ AV wires
1 x 0.5(f )200.180.62.20.037
1 x 0.570.320.62.20.0323
1 x 0.75(f )300.180.62.40.0251
1 x 0.85110.320.62.40.0211
1 x 1.25(f )500.180.62.70.0152
1 x 1.25160.320.62.70.0145
1 x 2260.320.63.10.0085
1 x 3410.320.73.80.0053
Dây vỏ mỏng AVS / Slim insulation wires AVS
1 x 0.370.260.41.80.0502
1 x 0.3(f )150.180.41.80.0484
1 x 0.570.320.420.0323
1 x 0.5(f )200.180.420.037
1 x 0.75(f ) 300.180.42.20.0251
1 x 0.85160.260.42.20.0211
1 x 1.25160.320.42.50.0145
1 x 1.25(f )500.180.42.50.0152
1 x 2260.320.42.90.0085
1 x 2(f )370.260.42.80.0093
1 x 3410.320.53.60.0053
Dây vỏ rất mỏng AVSS / Super slim insulation wires AVSS
1 x 0.370.260.31.40.0502
1 x 0.3(f )150.180.351.50.0484
1 x 0.570.320.31.60.0323
1 x 0.5(f )200.180.351.70.037
1 x 0.85190.240.31.80.0211
1 x 1.25190.290.32.10.0145
1 x 1.25(f )300.180.351.90.0152
1 x 1.75(f )500.180.42.30.0147
1 x 2.0(f )370.260.42.60.0093

Trả lời

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *