TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
- TCVN 6610-5:2014
- IEC 60227-5
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tiết diện mặt cắt danh định | Ruột dẫn điện/ Conductor | Chiều dầy cách điện danh nghĩa | Chiều dày vỏ bọc danh nghĩa | Đường kính tổng gần đúng | Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 20oC | |
---|---|---|---|---|---|---|
No. of core x Nominal cross section area (mm2) | Số sợi/ No. of wires | Đường kính sợi/ Dia. of wires (mm) | Nominal insulation thickness (mm) | Nominal outer sheath thickness (mm) | Appro. overall diameter (mm) | Max DC resistance at 20oC (Ω/km) |
4 x 0.75 | 24 | 0.2 | 0.6 | 0.8 | 7.3 | 26 |
4 x 1 | 32 | 0.2 | 0.6 | 0.9 | 8.0 | 19.5 |
4 x 1.5 | 47 | 0.2 | 0.7 | 1.0 | 9.3 | 13.5 |
4 x 2.5 | 78 | 0.2 | 0.8 | 1.1 | 11.4 | 7.98 |
4 x 4 | 47 | 0.32 | 0.8 | 1.2 | 12.6 | 4.95 |
4 x 6 | 75 | 0.32 | 0.8 | 1.4 | 15.6 | 3.30 |