TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG
- TCVN 6610-3:2000
- IEC 60227-3

THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Tiết diện mặt cắt danh định | Ruột dẫn điện/ Conductor | Chiều dầy cách điện danh nghĩa | Đường kính tổng gần đúng | Điện trở ruột dẫn lớn nhất ở 20oC | |
---|---|---|---|---|---|
No. of core x Nominal cross section area (mm2) | Số sợi/ No. of wires | Đường kính sợi/ Dia. of wires (mm) | Nominal insulation thickness (mm) | Appro. overall diameter (mm) | Max DC resistance at 20oC (Ω/km) |
1 x 1.5 | 7 | 0.53 | 0.7 | 3.0 | 12.10 |
1 x 2.5 | 7 | 0.67 | 0.8 | 3.8 | 7.41 |
1 x 4 | 7 | 0.85 | 0.8 | 4.5 | 4.61 |
1 x 6 | 7 | 1.04 | 0.8 | 5.0 | 3.08 |
1 x 10 | 7 | 1.35 | 1.0 | 6.5 | 1.83 |
1 x 16 | 7 | CC | 1.0 | 7.5 | 1.15 |
1 x 25 | 7 | CC | 1.2 | 9.0 | 0.727 |
1 x 35 | 7 | CC | 1.2 | 10.2 | 0.524 |
1 x 50 | 19 | CC | 1.4 | 12.2 | 0.387 |
1 x 70 | 19 | CC | 1.4 | 14.2 | 0.268 |
1 x 95 | 19 | CC | 1.6 | 16.2 | 0.193 |