TỔNG QUAN

  • Ruột dẫn: Đồng bện tròn cấp 2
  • Số lõi: 2,3,4
  • Mặt cắt danh định: từ 2.5 mm2 đến 300 mm2
  • Điện áp danh định:0.6/1kV
  • Nhiệt độ làm việc của ruột dẫn: 900C
  • Màu sắc: đen, ghi hoặc theo yêu cầu

ỨNG DỤNG:

Cáp treo CXV dùng cho hệ thống truyền tải và phân phối điện, cấp điện áp 0,6/1 kV, lắp đặt cố định.

TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG

TCVN 5935-1/ IEC 60502-1

CẤU TẠO

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁP 2-4 LÕI CÂN PHA

Tiết diện mặt cắt danh địnhRuột dẫn điện/ConductorChiều dầy cách điệnChiều dày vỏ bọc/ Outer Sheath thickness (mm)Đường kính tổng gần đúng/Appro. overall diameter (mm)Điện trở ruột dẫn ở 20oC
No. of core x Nominal cross section area (mm2)Số sợi/ No. of wiresĐường kính sợi/Dia. of wires (mm)Insulation thickness (mm)2 ruột/ 2 Cores3 ruột/ 3 Cores4 ruột/ 4 Cores2 ruột/ 2 Cores3 ruột/ 3 Cores4 ruột/ 4 CoresConductor resistance at 20oC (Ω/km)
1.570.530.71.81.81.81111.5
12.212,10
2.570.670.71.81.81.8121314.17,41
470.850.71.81.81.81314.515.24,61
671.050.71.81.81.81516.8173,08
1071.350.71.81.81.81617.918.51,83
1671.70.71.81.81.81719.6211,15
2572.150.91.81.81.82023.5250,727
3572.520.91.81.81.82327290,524
50191.7811.81.81.8262931.80,387
70192.151.11.81.923033.535.90,268
95192.521.11.922.13539.242.60,193
120192.831,22,12,12,33741.6440,153
150193.21,42,22,32,44344.548.10,124
185372.521,62,32,42,64748.252.50,0991
240372.831,72,52,62,852.25963.10,0754
300373.21,82,72,83,058.36467.90,0601

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CÁP 4 LÕI, LÕI TRUNG TÍNH NHỎ HƠN (3+1)

Tiết diện mặt cắt danh địnhRuột dẫn điện/ConductorChiều dầy cách điệnChiều dày vỏ bọcĐường kính tổng gần đúngĐiện trở ruột dẫn ở 20oC
No. of core x Nominal cross section area (mm2)Số sợi/No. of wiresĐường kính sợi/Dia. of wiresInsulation thicknessOuter Sheath thickness (mm)Appro. overall diameter (mm)Conductor resistance at 20o C
Lõi pha/ Phase core (Ω/km)Lõi trung tính/ Neutral core (mm)Lõi pha/ Phase core (Ω/km)Lõi trung tính/ Neutral core (mm)Lõi pha/ Phase core (Ω/km)Lõi trung tính/ Neutral core (mm)Lõi pha/ Phase core (Ω/km)Lõi trung tính/ Neutral core (Ω/km)
3x4+1x2.5770.850.670,70,71,814,14,617,41
3x6+1x4771.050.850,70,71,815,63,084,61
3x10+1x6771.351.050,70,71,817,51,833,08
3x16+1x10771.71.350,70,71,820.11,151,83
3x25+1x16772.151.70,90,71,822.10,7271,15
3x35+1x16772.521.70,90,71,823,90,5241,15
3x35+1x25772.522.150,90,91,825.10,5240,727
3x50+1x251971.782.151,00,91,827,60,3870,727
3x50+1x351971.782.521,00,91,828,40,3870,524
3x70+1x351972.152.521,10,91,931,60,2680,524
3x70+1x5019192.151.781,11,02,032,90,2680,387
3x90+1x5019192.521.781,11,02,136,30,1930,387
3x95+1x7019192.522.151,11,12,137,20,1930,268
3x120+1x7019192.832.151,21,12,240,50,1530,268
3x120+1x9519192.832.521,21,12,241,50,1530,193
3x150+1x7019193.22.151,41,12,344,20,1240,268
3x150+1x9519193.22.521,41,12,445,90,1240,193
3x185+1x9537192.522.521,61,12,549,80,09910,193
3x185+1x12037192.522.831,61,22,550,90,09910,153
3x240+1x12037192.832.831,71,22,755,70,07540,153
3x240+1x15037192.833.21,71,42,756,90,07540,124
3x300+1x15037193.23.21,81,42,963.10,06010,124
3x300+1x18537373.22.521,81,62,963,60,06010,0991

 

Trả lời

Thư điện tử của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *